Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
種痘 chủng đậu
1
/1
種痘
chủng đậu
Từ điển trích dẫn
1. Trồng trái (ngừa bệnh lên đậu), chủng ngừa (bệnh sởi). § Cũng gọi là: “chủng ngưu đậu” 種牛痘, “chủng hoa” 種花.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cấy giống bệnh đậu vào để phòng bệnh. Tức trồng trái, chủng ngừa.
Bình luận
0